Momentive RTV133 – Keo Silicone |
|
Giá: | Liên hệ |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | Mã SP: RTV133 Màu sắc: Đen Nhà sản xuất: Momentive - Japan Quy cách: 300ml/tuýp |
Lượt xem 801 | |
|
Momentive RTV133 là loại keo cao su silicone, màu đen, một thành phần, thường được sử dụng trong các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thiết bị điện tử, lắp ráp máy bay, thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông: ô tô, xe máy và các ngành công nghiệp khác, yêu cầu cao về khả năng chống chịu của sản phẩm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc yêu cầu về thẩm mỹ. Khi tiếp xúc với nhiệt độ phòng, loại keo này sẽ khô thành một dạng cao su silicone cứng, bền và chống chịu tốt với môi trường. Keo dễ dàng khô khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
1. ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
2. ỨNG DỤNG:
Trước khi khô | RTV133 |
Màu sắc | Đen |
Dạng | Mềm, dạng kem |
Tốc độ tra keo, gm/min | 650 |
Trọng lượng riêng | 1.23 |
Thời gian tack-free, giờ | 1 |
Khi khô | RTV133 |
Độ cứng, Shore A | 45 |
Khả năng chịu lực kéo, kg/cm2 (lb/in2) | 46 (650) |
Độ giãn dài tối đa, % | 250 |
Khả năng chịu áp lực, kg/cm2 (1b/in2) | 12 (170) |
Chống cháy (UL94), 3.38mm (1/8 in.) thick | V-0 |
Khả năng dẫn nhiệt, W/mK (cal/sec, cm2, °C/cm) | 0.21 (0.0005) |
Momentive RTV133 – Keo Silicone |
|
Giá: | Liên hệ |
Thương hiệu: | Momentive |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | RTV133 |
Lượt xem 801 | |
|
Momentive RTV133 là loại keo cao su silicone, màu đen, một thành phần, thường được sử dụng trong các ứng dụng trong các ngành công nghiệp như thiết bị điện tử, lắp ráp máy bay, thiết bị gia dụng, phương tiện giao thông: ô tô, xe máy và các ngành công nghiệp khác, yêu cầu cao về khả năng chống chịu của sản phẩm khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc yêu cầu về thẩm mỹ. Khi tiếp xúc với nhiệt độ phòng, loại keo này sẽ khô thành một dạng cao su silicone cứng, bền và chống chịu tốt với môi trường. Keo dễ dàng khô khi tiếp xúc với độ ẩm trong không khí.
1. ĐẶC TÍNH NỔI BẬT:
2. ỨNG DỤNG:
Trước khi khô | RTV133 |
Màu sắc | Đen |
Dạng | Mềm, dạng kem |
Tốc độ tra keo, gm/min | 650 |
Trọng lượng riêng | 1.23 |
Thời gian tack-free, giờ | 1 |
Khi khô | RTV133 |
Độ cứng, Shore A | 45 |
Khả năng chịu lực kéo, kg/cm2 (lb/in2) | 46 (650) |
Độ giãn dài tối đa, % | 250 |
Khả năng chịu áp lực, kg/cm2 (1b/in2) | 12 (170) |
Chống cháy (UL94), 3.38mm (1/8 in.) thick | V-0 |
Khả năng dẫn nhiệt, W/mK (cal/sec, cm2, °C/cm) | 0.21 (0.0005) |