Momentive TIG2000 - Mỡ Silicone dẫn nhiệt |
|
Giá: | Liên hệ |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | - Mã SP: TIG2000 - Nhà sản xuất: Momentive - Đóng gói: 1kg |
Lượt xem 309 | |
|
TIG2000 là loại hợp chất silicone tản nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cao, tính điện môi tốt, được chế tạo để độ rỉ dầu silicone thấp từ đó hạn chế tối đa sự thất thoát vật liệu ở nhiệt độ cao.
1. TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Phù hợp sử dụng trên cả các hệ thống tra vật liệu tự động, in lưới hoặc dập khuôn
- Dải nhiệt độ hoạt động dài: -40 °C to +150 °C
- Dẫn nhiệt tốt
- Giảm thiểu thất thoát vật liệu
- Đảm bảo chất lượng của hạt kim loại dẫn nhiệt từ đó đảm bảo tính điện môi cho vật liệu
2. ỨNG DỤNG TIỀM NĂNG:
- Vật liệu dẫn nhiệt giữa linh kiện điện tử ra bồn tản nhiệt heatsink
- Dẫn nhiệt cho bộ chuyển đổi điện năng, hệ thống IC và LSI
- Giữ, cố định nhiệt kế điện tử, cặp nhiệt điện
3. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
Dạng keo | Dạng kem màu xanh da trời nhạt | |
Trọng lượng riêng (23ºC) | 2.8 | |
Độ nhớt (23ºC) | Pa•s{P} | 130 {1,300} |
Độ rỉ dầu (150ºC), 24 hours) | wt% | 0.1 |
Bay hơi(150ºC), 24 hours) | wt% | 0.1 |
Hệ sốdẫn nhiệt | W/(m•K) | 2.0 |
Điện trở | MΩ•m { Ω•cm} | 1.0 x 10^6 {1.0 x 10^14} |
Hằng số điện môi | kV/0.25mm | 5.0 |
Volatile siloxane (D3- D10) | ppm | 50 |
Momentive TIG2000 - Mỡ Silicone dẫn nhiệt |
|
Giá: | Liên hệ |
Thương hiệu: | Momentive |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | TIG2000 |
Lượt xem 309 | |
|
TIG2000 là loại hợp chất silicone tản nhiệt với hệ số dẫn nhiệt cao, tính điện môi tốt, được chế tạo để độ rỉ dầu silicone thấp từ đó hạn chế tối đa sự thất thoát vật liệu ở nhiệt độ cao.
1. TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Phù hợp sử dụng trên cả các hệ thống tra vật liệu tự động, in lưới hoặc dập khuôn
- Dải nhiệt độ hoạt động dài: -40 °C to +150 °C
- Dẫn nhiệt tốt
- Giảm thiểu thất thoát vật liệu
- Đảm bảo chất lượng của hạt kim loại dẫn nhiệt từ đó đảm bảo tính điện môi cho vật liệu
2. ỨNG DỤNG TIỀM NĂNG:
- Vật liệu dẫn nhiệt giữa linh kiện điện tử ra bồn tản nhiệt heatsink
- Dẫn nhiệt cho bộ chuyển đổi điện năng, hệ thống IC và LSI
- Giữ, cố định nhiệt kế điện tử, cặp nhiệt điện
3. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
Dạng keo | Dạng kem màu xanh da trời nhạt | |
Trọng lượng riêng (23ºC) | 2.8 | |
Độ nhớt (23ºC) | Pa•s{P} | 130 {1,300} |
Độ rỉ dầu (150ºC), 24 hours) | wt% | 0.1 |
Bay hơi(150ºC), 24 hours) | wt% | 0.1 |
Hệ sốdẫn nhiệt | W/(m•K) | 2.0 |
Điện trở | MΩ•m { Ω•cm} | 1.0 x 10^6 {1.0 x 10^14} |
Hằng số điện môi | kV/0.25mm | 5.0 |
Volatile siloxane (D3- D10) | ppm | 50 |