Momentive TIG830SP - Mỡ Silicone dẫn nhiệt |
|
Giá: | Liên hệ |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | - Mã SP: TIG830SP - Nhà sản xuất: Momentive - Đóng gói: 1kg; 2kg */ Ứng dụng: Quản trị nhiệt trong thiết bị điện tử |
Lượt xem 196 | |
|
TIG830SP là loại keo silicone dẫn nhiệt với hệ số cao và hệ số cách nhiệt thấp. Khả năng thẩm thấu và dàn đều trên bề mặt gia công của keo này giúp nó trở thành một vật liệu không thể thiếu cho quá trình bơm phun keo bằng nhiều phương pháp (screen-printing). Bên cạnh đó, nó còn giải quyết các vấn đề liên quan đến tiêu tán nhiệt trong thiết kế của nhiều thiết bị điện tử.
2. TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Hệ số dẫn nhiệt cao
- Cách nhiệt thấp
- Lớp kết dính mỏng
- Dễ sử dụng bằng các hệ thống bơm tra keo tự động
- Chịu được nhiều loại môi trường nhiệt độ (-40 °C ~ 150 °C)
3. ỨNG DỤNG: Quản trị nhiệt trong thiết bị điện tử
4. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
Dạng | Xám, dạng kem | |
Trọng lượng riêng (23 °C) | 2.88 | |
Độ thẩm thấu (1) (23 °C) | 360 | |
Độ nhớt (23°C) | Pa•s | 300 |
Độ tiết dầu (150°C, 24h) | wt% | 0.0 |
Bay hơi (150°C, 24h) | wt% | 0.3 |
Hệ số dẫn nhiệt | W/m•K | 4.1 |
Cách nhiệt (3) (BLT: 45µm) | mm^2•K/W | 12 |
Momentive TIG830SP - Mỡ Silicone dẫn nhiệt |
|
Giá: | Liên hệ |
Thương hiệu: | Momentive |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | TIG830SP |
Lượt xem 196 | |
|
TIG830SP là loại keo silicone dẫn nhiệt với hệ số cao và hệ số cách nhiệt thấp. Khả năng thẩm thấu và dàn đều trên bề mặt gia công của keo này giúp nó trở thành một vật liệu không thể thiếu cho quá trình bơm phun keo bằng nhiều phương pháp (screen-printing). Bên cạnh đó, nó còn giải quyết các vấn đề liên quan đến tiêu tán nhiệt trong thiết kế của nhiều thiết bị điện tử.
2. TÍNH CHẤT NỔI BẬT:
- Hệ số dẫn nhiệt cao
- Cách nhiệt thấp
- Lớp kết dính mỏng
- Dễ sử dụng bằng các hệ thống bơm tra keo tự động
- Chịu được nhiều loại môi trường nhiệt độ (-40 °C ~ 150 °C)
3. ỨNG DỤNG: Quản trị nhiệt trong thiết bị điện tử
4. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
Tính chất | Đơn vị | Giá trị |
Dạng | Xám, dạng kem | |
Trọng lượng riêng (23 °C) | 2.88 | |
Độ thẩm thấu (1) (23 °C) | 360 | |
Độ nhớt (23°C) | Pa•s | 300 |
Độ tiết dầu (150°C, 24h) | wt% | 0.0 |
Bay hơi (150°C, 24h) | wt% | 0.3 |
Hệ số dẫn nhiệt | W/m•K | 4.1 |
Cách nhiệt (3) (BLT: 45µm) | mm^2•K/W | 12 |