Devcon 11760 |
|
Giá: | Liên hệ |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | Mã SP: Devcon 11760 (Red) - IRP 200 Tình trạng: Còn hàng Trọng lượng: 2lbs = 908g |
Lượt xem 452 | |
|
ỨNG DỤNG:
Phủ làm kín và bảo vệ thiết bị mới không bị xói mòn và ăn mòn; Phủ bảo vệ vỏ bơm, cánh bơm, van cửa, hộp nước (water box) và cánh quạt.
Phục hồi bộ trao đổi nhiệt, mặt đầu ống và các thiết bị tuần hoàn nước.
Sơn tạo lớp phủ bề mặt cực nhẵn cho các thiết bị cần sửa chữa.
ĐẶC ĐIỂM:
Sơn màu đỏ đạt điều kiện an toàn khi sử dụng cho các nhà máy chế biến thực phẩm và gia cầm..
Chịu hóa chất rất tốt.
Chịu nhiệt độ (khô) đến 1760C.
Dễ dàng sơn phủ bằng cọ sơn sợi lông ngắn hoặc con lăn.
Là loại chất lỏng có độ sệt thấp, có khả năng tự cân phẳng bề mặt.
Kháng muối 5000 giờ sau khi phủ.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lớp phủ nhẵn làm tăng hiệu suất làm việc của thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đỏ, Xanh |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 5.6 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3.4 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 32,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 40 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.62 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 0.4mm) | 1.4 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
90 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
13,700 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
8,000 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8000 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
16 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
19 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
1.92 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
382 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Devcon 11760 |
|
Giá: | Liên hệ |
Thương hiệu: | DEVCON |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | 11760 |
Lượt xem 452 | |
|
ỨNG DỤNG:
Phủ làm kín và bảo vệ thiết bị mới không bị xói mòn và ăn mòn; Phủ bảo vệ vỏ bơm, cánh bơm, van cửa, hộp nước (water box) và cánh quạt.
Phục hồi bộ trao đổi nhiệt, mặt đầu ống và các thiết bị tuần hoàn nước.
Sơn tạo lớp phủ bề mặt cực nhẵn cho các thiết bị cần sửa chữa.
ĐẶC ĐIỂM:
Sơn màu đỏ đạt điều kiện an toàn khi sử dụng cho các nhà máy chế biến thực phẩm và gia cầm..
Chịu hóa chất rất tốt.
Chịu nhiệt độ (khô) đến 1760C.
Dễ dàng sơn phủ bằng cọ sơn sợi lông ngắn hoặc con lăn.
Là loại chất lỏng có độ sệt thấp, có khả năng tự cân phẳng bề mặt.
Kháng muối 5000 giờ sau khi phủ.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Lớp phủ nhẵn làm tăng hiệu suất làm việc của thiết bị.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Đỏ, Xanh |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 5.6 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 3.4 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 32,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 40 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.62 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 0.4mm) | 1.4 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
90 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
13,700 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
8,000 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8000 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
16 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
19 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
1.92 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
382 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ