Keo chống mài mòn Brushable Ceramic DEVCON 11770 - IRP220 |
|
Giá: | Liên hệ / bộ |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | Mã SP: Devcon 11770 - IRP 220 Tình trạng: Còn hàng: Trọng lượng: 2lbs = 908g |
Lượt xem 1140 | |
|
ỨNG DỤNG:
Phủ làm kín và bảo vệ thiết bị mới không bị xói mòn và ăn mòn; Phủ bảo vệ vỏ bơm, cánh bơm, van cửa, hộp nước (water box) và cánh quạt.
Phục hồi bộ trao đổi nhiệt, mặt đầu ống và các thiết bị tuần hoàn nước.
Phủ khuôn nước đá.
ĐẶC ĐIỂM:
Sơn màu trắng đạt chứng nhận an toàn cho nước uống NSF® (Chứng nhận theo tiêu chuẩn ANSI/NSF61).
Đạt điều kiện an toàn khi sử dụng cho các nhà máy chế biến thực phẩm và gia cầm.
Chịu hóa chất rất tốt.
Chịu nhiệt độ đến 1760C.
Dễ dàng sơn phủ bằng cọ sơn sợi lông ngắn hoặc con lăn.
Là loại chất lỏng có độ sệt thấp, có khả năng tự cân phẳng bề mặt.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
An toàn cho nước uống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Trắng |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 8.5 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 5.6 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 40,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 21 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.53 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 0.4mm) | 1.4 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
84 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
13,200 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
8,000 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8000 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
16 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
19 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
1.92 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
382 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Keo chống mài mòn Brushable Ceramic DEVCON 11770 - IRP220 |
|
Giá: | Liên hệ / bộ |
Thương hiệu: | DEVCON |
Thời gian giao hàng: | Từ 01-04 ngày |
Mã đặt hàng: | Devcon 11770 (IRP220) |
Lượt xem 1140 | |
|
ỨNG DỤNG:
Phủ làm kín và bảo vệ thiết bị mới không bị xói mòn và ăn mòn; Phủ bảo vệ vỏ bơm, cánh bơm, van cửa, hộp nước (water box) và cánh quạt.
Phục hồi bộ trao đổi nhiệt, mặt đầu ống và các thiết bị tuần hoàn nước.
Phủ khuôn nước đá.
ĐẶC ĐIỂM:
Sơn màu trắng đạt chứng nhận an toàn cho nước uống NSF® (Chứng nhận theo tiêu chuẩn ANSI/NSF61).
Đạt điều kiện an toàn khi sử dụng cho các nhà máy chế biến thực phẩm và gia cầm.
Chịu hóa chất rất tốt.
Chịu nhiệt độ đến 1760C.
Dễ dàng sơn phủ bằng cọ sơn sợi lông ngắn hoặc con lăn.
Là loại chất lỏng có độ sệt thấp, có khả năng tự cân phẳng bề mặt.
LỢI ÍCH MANG LẠI:
Kéo dài tuổi thọ thiết bị.
An toàn cho nước uống.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | |
Màu sắc | Trắng |
Tỉ lệ pha trộn theo trọng lượng | 8.5 : 1 |
Tỉ lệ pha trộn theo thể tích | 5.6 : 1 |
Độ sệt của hợp chất (cP) | 40,000 |
Thời gian hoá rắn hoàn toàn (giờ) | 16 |
Thời gian thao tác @ 230C (phút) | 21 |
Tỉ trọng (gm/cc) | 1.53 |
Diện tích phủ của 1 bộ (m2@ dày 0.4mm) | 1.4 |
Độ cứng sau khi hóa rắn (Shore D) ASTM D2240 |
84 |
Độ co sau khi hóa rắn (inch/inch) ASTM D2566 |
0.0022 |
Độ kết dính (psi) ASTM D1002 |
2,000 |
Độ bền nén (psi) ASTM D695 |
13,200 |
Độ bền uốn (psi) ASTM D790 |
8,000 |
Mô đun đàn hồi (psi x 105) ASTM D638 |
8000 |
Hệ số dãn nhiệt [(cm)/(cm x 0C)] x 10-6 ASTM D696 |
16 |
Độ dẫn nhiệt [(cal x cm)/(sec x cm2 x 0C)] x 10-3 ASTM C177 |
19 |
Hằng số điện môi (1 kHz) ASTM D150 |
1.92 |
Độ cách điện (volts/mil) ASTM D149 |
382 |
Chịu nhiệt độ khô (oC) | 176 |
Chịu nhiệt độ ướt (oC) | 65 |
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / thùng
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ
Liên hệ / bộ